TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capability

dung lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiềm lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử năng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capability

 capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potentiality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ability test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 menstruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mentruum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solvent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capability

dung lượng

 capability, capacitance

điện dung

 capability, potentiality, reserves

tiềm lực

ability test, capability, capacitance, capacity

sự thử năng lực

Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.

 capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent

dung môi