TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 canted fin

bộ lái tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 canted fin

 canted fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yoke assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canted fin /toán & tin/

bộ lái tia

 canted fin /điện tử & viễn thông/

bộ làm lệnh

 canted fin, deflection yoke, scanning yoke, yoke assembly

bộ lái tia

Bộ gồm một hay nhiều nam châm điện bố trí xung quanh chỗ thắt (cổ) của đèn tia điện tử để tạo ra từ trường là lệch một hay nhiều điện tử. Còn gọi là bộ nắn tia.