TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calibrator

bộ định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ nong niệu đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lấy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calibrator

 calibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrator unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibration ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substandard meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrator

bộ định cỡ

 calibrator /xây dựng/

dụng cụ nong niệu đạo

 calibrator /y học/

dụng cụ nong niệu đạo

 calibrator /cơ khí & công trình/

bộ định chuẩn

 calibrator

bộ định chuẩn

 calibrator /điện lạnh/

vật cỡ

 calibrator /y học/

dụng cụ nong niệu đạo

 calibrator /đo lường & điều khiển/

máy đo mẫu

 calibration instrument, calibrator /điện;điện lạnh;điện lạnh/

bộ lấy chuẩn

 calibrator, calibrator unit /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

bộ định cỡ

calibration ring, calibrator

vòng định cỡ

 calibrator, substandard meter /điện/

máy đo mẫu