TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calcined gypsum

thạch cao nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch cao nung quá già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calcined gypsum

 burnt gypsum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcined gypsum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead burnt plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt gypsum, calcined gypsum /xây dựng/

thạch cao (đã) nung

dead burnt plaster, calcined gypsum

thạch cao nung quá già