TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cade oil

dầu mẫu tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cade oil

 cade oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cade oil /hóa học & vật liệu/

dầu mẫu tùng

 cade oil, lubricant

dầu

Loại dầu màu nâu sệt có mùi hắc ín và nhẹ hơn nước. Nó được lấy từ gỗ của cây bách xù của vùng Địa Trung Hải, được dùng để trị bệnh về da và trong sản xuất nước hoa. Cũng được gọi là Dầu bách xù có mùi hắc ín.

A brown, viscous oil that has a tar odor and is slightly soluble in water. It is derived from the wood of a Mediterranean juniper, Juniperus oxycedrus, and is used in treating skin diseases and in perfumes. Also, JUNIPER TAR OIL.