TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 burning

sự quá lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mìn tạo giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt bằng hơi hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiêu kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiêu nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vécni sấy nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cháy hoàn toàn bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nung vecni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn do sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 burning

 burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baking varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

target burn up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glaze baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical heat flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead roasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning /thực phẩm/

sự quá lửa

 burning

sự đốt

 burning /cơ khí & công trình/

sự quá lửa

 burning /xây dựng/

mìn tạo giếng

 burning

thiêu

 burning /hóa học & vật liệu/

cắt bằng hơi hàn

 burning

vết cháy (mài)

 burning

sự bào mòn

 burning /hóa học & vật liệu/

sự cháy hết

baking, burning

sự thiêu kết

burn, burning

thiêu nung

baking varnish, burning

vécni sấy nóng

 boiling, burning, heating

sự đun

 boiling, burning, digestion

sự nấu

target burn up, burning

sự cháy hoàn toàn bia

glaze baking, boiling, burning

sự nung vecni

wave abrasion, abrasive wear, burning, corrosion

sự bào mòn do sóng

 burning, burnout, critical heat flow, dead roasting

sự cháy hết