TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 breaker

vít lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ngắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

búa đập bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng nhào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc tiếp điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ngắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng xô bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê chắn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vỡ của sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đập vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền dùng đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 breaker

 breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undertread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attrition mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripcircuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfacial film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement chipping hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker

vít lửa

 breaker

bộ ngắt

 breaker

bộ ngắt điện

 breaker

búa đập bê tông

 breaker /giao thông & vận tải/

sóng nhào

 breaker /cơ khí & công trình/

sóng vỡ

 breaker

công tắc tiếp điểm

 breaker

cái ngắt điện

 breaker

sóng xô bờ

 breaker

cái ngắt

 breaker /điện/

cái ngắt điện

 breaker

đê chắn sóng

 breaker /xây dựng/

thiết bị đập

 breaker

sự vỡ của sóng

 breaker /cơ khí & công trình/

sự vỡ của sóng

 breaker, undertread /ô tô/

công tắc tiếp điểm

 breaker, calender

máy cán

beater, breaker

máy đập vụn

 breaker, breakwater

đê chắn sóng

attrition mill, breaker

máy nghiền dùng đĩa

 breaker, broker, tripcircuit

mạch ngắt

 breaker, interface layer, interfacial film

lớp phân cách

Là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi bên trong.

 breaker, cement chipping hammer, concrete breaker

búa đập bê tông