TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 branch circuit

pôlyme có mạch nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 branch circuit

branch polymer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anticoincidence circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branched circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by-pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch polymer, branch circuit

pôlyme có mạch nhánh

 branch circuit, support chip /điện lạnh/

mạch phụ

 anticoincidence circuit, branch circuit, branched circuit, by-pass

mạch rẽ