TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 brake rod

thanh kéo hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 brake connecting rod

thanh kéo hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 brake rod

 brake rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake fulcrum pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustable crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arm crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake mast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 brake connecting rod

 brake connecting rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake rod

thanh kéo hãm

 brake fulcrum pin, brake rod /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

trục hãm

 adjustable crank, arm crank, brake rod, crank handle

tay quay

 brake bar, brake level, brake lever, brake mast, brake rod

cần hãm

 brake connecting rod, brake rod /ô tô/

thanh kéo hãm