TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 boundary member

cái hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp phần tử biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cữ chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 boundary member

 boundary member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boundary element method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anvil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog spike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary member /cơ khí & công trình/

cái hạn chế (hành trình)

boundary element method, boundary member /xây dựng/

phương pháp phần tử biên

 anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit

cữ chặn