TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bottom gate

tấm chắn đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bottom gate

 bottom gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom gate /hóa học & vật liệu/

tấm chắn đáy

 bottom gate /cơ khí & công trình/

cửa đáy

 bottom gate, deep gate /cơ khí & công trình/

cửa sâu