TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 block diagram

biểu đồ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ trực quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 block diagram

 block diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kinematic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mimic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skeleton diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block diagram /xây dựng/

biểu đồ khối

 block diagram /toán & tin/

giản đồ khối

 block diagram

sơ đồ khối

Việc thể hiện bằng hình ảnh một hệ thống cơ hoặc điện bằng cách sử dụng những tam giác hoặc những hình học đơn giản khác để mô tả thành phần và các quá trình của hệ thống và sử dụng các đường để mô tả những bước của một quá trình hoặc dòng nguyên liệu, năng lượng, dữ liệu.

A pictorial representation of a mechanical or electronic system, using rectangles and other simple geometric shapes to represent components or processes of the system, and lines to signify steps in the process or flow of materials, energy, or data.

 block diagram /toán & tin/

sơ đồ trực quan

 block diagram, kinematic diagram, mimic diagram

sơ đồ động

 block diagram, frame diagram, skeleton diagram

sơ đồ khung

 block diagram, kinematic diagram, mimic diagram

sơ đồ trực quan