TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blinder

bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỗ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blinder

 blinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinder

bọt

 blinder

chỗ phồng

 blinder

chỗ rộp

 belly, blinder

chỗ phồng

 blinder, blow hole

rỗ khí