TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 biaxial

hai trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

song trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế gần lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 biaxial

 biaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambipolar potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biaxial

hai trục

 biaxial

lưỡng trục

 biaxial /toán & tin/

song trục

 biaxial, double axle /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

trục kép

ambipolar potential, biaxial

thế gần lưỡng cực