TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baud

baud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baud

 baud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baud /toán & tin/

baud (bd)

Một đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu - tức số tín hiệu thay đổi trên mỗi giây - trong một thiết bị như modem chẳng hạn. Đơn vị này được lấy theo tên của kỹ sư và là điện tín viên người Pháp, Jean-Maurice-Emile Baudot, người phát minh ra bản mã cho hệ thống điện tín của Pháp vào năm 1877.Baud ít khi được dùng để chỉ tốc độ của một modem vì nó không có liên quan gì đên số bị truyền mỗi giây trên một modem tốc độ cao. Nếu một modem truyền một bit trong mỗi lần thay đổi tín hiệu, thì tốc độ số-bit-trên-giây cũng là tốc độ Baud. Tuy nhiên các kỹ thuật mã hóa được dùng để làm cho 1 Baud hay một lần thay đổi tín hiệu đại diện cho hai hay nhiều bit. Hai bit mỗi Baud được biết là mã hóa đôi bit, còn ba bit mỗi Baud là mã hóa tam bit.

 baud

bốt