TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ballastic galvanometer

điện kế đạn đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện kế xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện kế xung kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ballastic galvanometer

 ballastic galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballistic galvanometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballastic galvanometer /điện lạnh/

điện kế đạn đạo

 ballastic galvanometer /điện/

điện kế xung

 ballastic galvanometer, ballistic galvanometer /điện lạnh/

điện kế xung kích