TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 balanced line

đường điện cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đối xứng gương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường được bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường truyền cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chuyền cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây làm cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 balanced line

 balanced line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced line /xây dựng/

đường điện cân bằng

 balanced line /điện/

đường điện cân bằng

 balanced line /toán & tin/

đường đối xứng

 balanced line /toán & tin/

đường đối xứng gương

 balanced line /điện/

đường được bù

 balanced line

đường truyền cân bằng

 balanced line /toán & tin/

tuyến cân bằng

 balanced line

dây chuyền cân bằng

Dây chuyền lắp ráp được sắp xếp để đưa ra thời gian nhàn rỗi về máy móc và nhân công nhỏ nhất cho một quá trình sản xuất đều đặn trên dây chuyền đó.

An assembly line that has been arranged to provide for a steady flow of output with minimal idle time for operators and machines on the line.

 balanced line, balancing coil /điện lạnh;điện;điện/

đường dây cân bằng

 balanced line, balancing coil /điện/

cuộn dây làm cân bằng