TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 background noise

tạp âm nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn hậu cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều cỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 background noise

 background noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hiss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background noise /xây dựng/

tạp âm nền

 background noise /xây dựng/

tiếng ồn hậu cảnh

 background noise /điện lạnh/

tiếng ồn phông

 background noise

nhiều cỏ

 background noise /điện tử & viễn thông/

nhiễu nền

 background noise, hiss /điện lạnh/

tạp âm nền

 acoustic noise, background noise

tạp âm

 atmospheric noise, background noise

tiếng ồn

 background noise, chugging, hum

tiếng ù

Tiếng phát ra từ loa bộ khuếch đại do ảnh hưởng của điện từ trường, trường tĩnh điện hay nguồn phần xoay chiều.

 background noise, ground noise, noise floor

tiếng ồn nền