TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 back panel

mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panô phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 back panel

 back panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back panel /toán & tin/

mặt sau (thân máy)

 back panel

bảng sau

 back panel /toán & tin/

bảng sau

 back panel, rear panel /ô tô/

panô phía sau

 back panel, base plate, bottom plate

tấm nền