TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 axle load

tải trọng dọc trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng ở trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng trục bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng trên trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng tải của cầu xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng cầu xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng lên trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 axle load

 axle load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial leads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle load /xây dựng/

tải trọng dọc trục

 axle load /xây dựng/

tải trọng dọc trục

 axle load /hóa học & vật liệu/

tải trọng ở trục

 axle load /xây dựng/

tải trọng trục bánh xe

 axle load /y học/

tải trọng trên trục

 axle load /xây dựng/

trọng tải của cầu xe

 axle load /cơ khí & công trình/

trọng tải của cầu xe

 axle load, axle weight /ô tô/

tải trọng cầu xe

 axle load, axle weight /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tải trọng lên trục

 axial leads, axle load /điện;xây dựng;xây dựng/

tải trọng trên trục