TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 availability ratio

tỉ lệ sẵn sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số sẵn sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 availability ratio

 availability ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 availability factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 availability ratio /toán & tin/

tỉ lệ sẵn sàng

 availability ratio /điện lạnh/

suất khả dụng

 availability ratio

hệ số sẵn sàng

 availability factor, availability ratio /điện/

hệ số sẵn sàng

Tỷ lệ thời gian sản xuất trong đó một quá trình cho trước hay một phần thiết bị thực sự sẵn sàng phục vụ, so với thời gian sửa chữa hay các phần chờ đợi; tỷ lệ của thời gian hoạt động hiệu quả trên tổng thời gian; .

The proportion of production time that a given process or piece of equipment is actually ready for service, as opposed to time spent undergoing repair or awaiting parts; the proportion of " up time" to total time.