TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 atomize

phun sương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thành nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán nhuyễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết đông bằng phun sương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 atomize

 atomize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drizzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomization freezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classtate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomize

phun sương

Phun chất lỏng thành các hạt nhỏ.

 atomize

làm thành nguyên tử

 atomize

sự tán nhuyễn

 atomize /ô tô/

sự tán nhuyễn

 atomize /xây dựng/

làm tơi

 atomize, loosen

làm tơi

 atomize, drizzle, spray

phun mù

atomization freezing, atomize, blast

kết đông bằng phun sương

 atomize, classtate, grained, granulated

tán nhỏ