TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aspect

mặt nhà định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phương diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aspect

 aspect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspect /xây dựng/

mặt nhà định hướng

 aspect /điện lạnh/

mặt phương diện

 aspect /toán & tin/

phía

 aspect /xây dựng/

phương diện

 aspect, serrate /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dạng khía

 appearance, aspect, design

dạng