TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 appendage

phần gắn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thêm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần phụ thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần phụ đại số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ kiện văn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 appendage

 appendage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

algebraic adjunct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desk accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appurtenances

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuncts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendage

phần gắn vào

 appendage /điện lạnh/

phần gắn vào

 appendage /toán & tin/

phần gắn vào

 appendage /xây dựng/

vật bổ sung

 appendage /xây dựng/

vật thêm vào

 appendage

phần thêm vào

 appendage

vật thêm vào

 appendage, dependency /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

phần phụ thuộc

algebraic adjunct, appendage

phần phụ đại số

 addition, additional, appendage

phần thêm vào

desk accessory, appendage, appurtenances

phụ kiện văn phòng

electrical accessory, adjuncts, appendage, appliance

phụ tùng điện