TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 antiresonant circuit

mạch cộng hưởng song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch phản cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 antiresonant circuit

 antiresonant circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel resonant circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel-resonant circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator cells

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopper circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiresonant circuit /điện lạnh/

mạch cộng hưởng song song

 antiresonant circuit

mạch cộng hưởng song song

 antiresonant circuit /toán & tin/

mạch cộng hưởng song song

 antiresonant circuit, parallel resonant circuit /điện lạnh/

mạch phản cộng hưởng

 antiresonant circuit, parallel-resonant circuit, regulator cells, stopper circuit, tank circuit

mạch cộng hưởng song song

Mạch cộng hưởng song song ở tần số cộng hưởng, tín hiệu bị loại ở tần số cộng hưởng.