TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alternative

thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng loại trừ nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương án lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương án thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động cơ xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alternative

 alternative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating current motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternative /điện lạnh/

thay thế (lẫn nhau)

 alternative

khả năng loại trừ nhau

 alternative

phương án lựa chọn

 alternative

phương án thay thế

 alternative /xây dựng/

phương án lựa chọn

 alternative /cơ khí & công trình/

phương án thay thế

alternating current motor, alternative

động cơ xoay chiều