TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 align

canh thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gióng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứng thàng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp cho thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp đặt thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm cho bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt vào vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắm máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắm thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 align

 align

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take out of wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flatten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 align /ô tô/

canh thẳng hàng

 align /cơ khí & công trình/

gióng hàng

 align /toán & tin/

gióng hàng

 align

đứng thàng hàng

 align /ô tô/

canh thẳng hàng

 align /ô tô/

chỉnh thẳng hàng

 align /ô tô/

sắp cho thẳng hàng

 align /ô tô/

sắp đặt thẳng hàng

 align /toán & tin/

xếp thẳng hàng

 align /cơ khí & công trình/

chỉnh thẳng

 align /toán & tin/

làm cho bằng nhau

 align /xây dựng/

sắp cho thẳng hàng

 align

sắp đặt thẳng hàng

 align /xây dựng/

sắp đặt thẳng hàng

 align

sắp hàng

 align

đặt vào vị trí

 align, alignment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chỉnh thẳng hàng

 align, positioning /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

đặt vào vị trí

 align, collimate, sight

ngắm máy

 align, take out of wind /đo lường & điều khiển/

ngắm thẳng

 align, cutting down, flatten, flush, grade, level, level off, leveled /xây dựng/

san bằng