align /ô tô/
canh thẳng hàng
align /cơ khí & công trình/
gióng hàng
align /toán & tin/
gióng hàng
align
đứng thàng hàng
align /ô tô/
canh thẳng hàng
align /ô tô/
chỉnh thẳng hàng
align /ô tô/
sắp cho thẳng hàng
align /ô tô/
sắp đặt thẳng hàng
align /toán & tin/
xếp thẳng hàng
align /cơ khí & công trình/
chỉnh thẳng
align /toán & tin/
làm cho bằng nhau
align /xây dựng/
sắp cho thẳng hàng
align
sắp đặt thẳng hàng
align /xây dựng/
sắp đặt thẳng hàng
align
sắp hàng
align
đặt vào vị trí
align, alignment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chỉnh thẳng hàng
align, positioning /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
đặt vào vị trí
align, collimate, sight
ngắm máy
align, take out of wind /đo lường & điều khiển/
ngắm thẳng
align, cutting down, flatten, flush, grade, level, level off, leveled /xây dựng/
san bằng