TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air vessel

bình khí máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air vessel

 air vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vessel

bình khí máy bơm

 air vessel

bình khí máy bơm

Một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông, giúp bộ giảm rung của máy bơm, nó còn được đặt ở nơi khác của hệ thống bơm giảm thiểu độ bắn của nước.

A small chamber of air attached to the pipeline on the delivery side of a reciprocating pump, serving to cushion the vibration of the pump. It may also be at other locations in a piping system to minimize water hammer.