TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air infiltration

rò lọt không khí vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xâm nhập không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâm nhập không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air infiltration

 air infiltration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air filtration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtration of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air infiltration

rò lọt không khí vào

 air infiltration /xây dựng/

không khí thâm nhập

 air infiltration

sự lọc không khí

 air infiltration

sự xâm nhập không khí

 air infiltration /điện lạnh/

sự xâm nhập không khí

 air infiltration /điện lạnh/

xâm nhập không khí

 air infiltration /điện lạnh/

rò lọt không khí vào

 air filtration, air infiltration, filtration of air

sự lọc không khí