TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air drier

bình sấy không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị làm khô khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị sấy không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm khô không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy sấy gió nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air drier

 air drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot-air dryer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air drier /điện/

bình sấy không khí

 air drier /xây dựng/

thiết bị làm khô khí

 air drier /xây dựng/

thiết bị làm khô khí

 air drier

thiết bị sấy không khí

 air drier /điện/

bình sấy không khí

 air drier

chất làm khô không khí

 air drier /hóa học & vật liệu/

chất làm khô không khí

 air drier, air heater /xây dựng/

thiết bị sấy không khí

 air drier, blast drier, hot-air dryer

máy sấy gió nóng