TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 agglutination

sự ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 agglutination

 agglutination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agglutinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive bonding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutination /toán & tin/

sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 agglutination

sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 agglutination /y học/

sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 agglutination /xây dựng/

sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 agglutination /xây dựng/

tác dụng dính kết

adhesion, agglutination

sự dính kết

agglutinate, agglutination

làm dính kết

 adhesion, agglutination, bond

sự dính kết

 adhesive bonding, agglutination, attaching, bond, glueing

sự dán