TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 affinity

tính đồng dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ái lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép biến đổi affin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép biến đổi afin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ái lực hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 affinity

 affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AFFINE TRANSFORMATION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical affinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glueyness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affinity /xây dựng/

tính đồng dạng

 affinity /xây dựng/

tính tương tự

 affinity

độ dính bám

 affinity

ái lực

 affinity

ái lực

 affinity /toán & tin/

phép biến đổi affin

 affinity /toán & tin/

phép biến đổi afin

 AFFINE TRANSFORMATION, affinity /toán & tin/

phép biến đổi affin

 affine transformation, affinity /toán & tin/

phép biến đổi afin

chemical affinity, affinity, avidity

ái lực hóa học

 adhesive strength, affinity, glueyness

độ dính bám