TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aerial survey

sự chụp ảnh hàng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trắc địa hàng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chụp ảnh hành không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc lượng hàng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aerial survey

 aerial survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial geodesy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerophotogrammetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-borne survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerial survey /xây dựng/

sự chụp ảnh hàng không

 aerial survey /giao thông & vận tải/

sự trắc địa hàng không

 aerial survey /hóa học & vật liệu/

sự chụp ảnh hành không

 aerial photography, aerial survey, air photography

sự chụp ảnh hàng không

 aerial geodesy, aerial survey, aerophotogrammetry, air-borne survey

trắc lượng hàng không