TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 absorber capacity

công suất hấp thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 absorber capacity

 absorber capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber capacity /y học/

công suất hấp thu

 absorber capacity /hóa học & vật liệu/

công suất hấp thu

Lượng hơi nước cao nhất cho phép bay hơi ở tháp thu thập ở các điều kiện vận hành.

The maximum allowable vapor or liquid velocity in a packed or plate-type absorption tower at a given set of operating conditions.