TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abrupt

đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abrupt

 abrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrupt

đột ngột

 abrupt /xây dựng/

đột ngột (chỗ ngoặt)

 abrupt /xây dựng/

đứng (dốc)

 abrupt

dốc đứng

 abrupt, break down, cut in, disconnected

gián đoạn