TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 a display

màn hình kiểu A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 a display

 a display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a display /điện/

màn hình kiểu A

Màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu. Khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu, biên độ xung tỷ lệ với cường độ tín hiệu phản xạ. Trên một số thiết bị, trục khoảng cách lại là trục thẳng đứng thay vì là trục nằm ngang, trục biên độ, biên độ xung lại là trục nằm ngang. Còn lại là A scan (quét kiểu A).