TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nr

cao su thiên nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp ứng âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nr

 NR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 native rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NR /toán & tin/

cao su thiên nhiên

 NR /điện tử & viễn thông/

sự đáp ứng âm

 NR

sự đáp ứng âm

 NR /toán & tin/

sự đáp ứng âm

 native rubber, natural rubber, NR /hóa học & vật liệu/

cao su thiên nhiên

Nhựa cây thô lấy từ cây cao su.

The raw gum material from the rubber tree.