TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blob

Binary Large Object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối tượng nhị phân lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blob

 BLOB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary large object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BLOB /toán & tin/

Binary Large Object

Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.

 binary large object, BLOB

đối tượng nhị phân lớn

Thường để chỉ các đối tượng dữ liệu kiểu như phân như hình ảnh, âm thanh có kích thước dữ liệu lớn trong các cơ sở dữ liệu.