TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweistellig

có hai chữ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweistellig

double-digit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

binary boolean operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyadic boolean operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zweistellig

zweistellig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyadisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zweistellig

opération booléenne diadique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyadisch,zweistellig /IT-TECH,TECH/

[DE] dyadisch; zweistellig

[EN] binary boolean operation; dyadic boolean operation

[FR] opération booléenne diadique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweistellig /(Adj.)/

có hai chữ sô' ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweistellig

double-digit