TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwanzig

num hai mươi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số hai mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwanzig

zwanzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zwanzig

vingt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwanzig Jahre lang war sie Angestellte im Bundeshaus, hat sie die Debatten protokolliert.

Bà vốn là nhân viên Quốc hội Thụy Sĩ suốt hai mươi năm, đã ghi biên bản các buổi thảo luận.

Zwanzig Jahre lang ist er seinen Freunden der vollkommene Freund gewesen, großmütig, anteilnehmend, freundlich, Liebevoll.

Suốt hai mươi năm hắn là người bạn hoàn hảo, hào hiệp, vui vẻ, dễ thương với bạn bè.

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Nach zwanzig Minuten hat sich die Gewitterwolke verzogen, es hört auf zu regnen, und der Himmel hellt sich auf.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser soll in einer Länge von zehn bis zwanzig Millimetern abgetrennt werden.

Dải chất dẻo được cắt rời từng đoạn khoảng mười đến hai mươi milimet.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist zwanzig (Jahre alt)

anh ta hai mươi tuổi

zwanzig fahren

chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanzig /[’tsvantsig] (Kardinalz.) (in Ziffern: 20)/

hai mươi;

er ist zwanzig (Jahre alt) : anh ta hai mươi tuổi zwanzig fahren : chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ.

Zwanzig /die; -/

con số hai mươi (20);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zwanzig

vingt

zwanzig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwanzig

num hai mươi.