Việt
vứt vào một chỗ
trôn
thu vào một đống
úp
lật nhào
đổ xuống
gom góp thành đống
chồng chất
bỏ vào một két
bỏ vào một chỗ
Đức
zusammenwerfen
zusammenwerfen /(st. V.; hat)/
vứt vào một chỗ;
gom góp thành đống; chồng chất;
(ugs ) (tiền) bỏ vào một két; bỏ vào một chỗ;
zusammenwerfen /vt/
1. vứt vào một chỗ; 2. trôn, thu vào một đống; 3. úp, lật nhào, đổ xuống; zusammen