TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenwerfen

vứt vào một chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu vào một đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gom góp thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào một két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenwerfen

zusammenwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwerfen /(st. V.; hat)/

vứt vào một chỗ;

zusammenwerfen /(st. V.; hat)/

gom góp thành đống; chồng chất;

zusammenwerfen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (tiền) bỏ vào một két; bỏ vào một chỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenwerfen /vt/

1. vứt vào một chỗ; 2. trôn, thu vào một đống; 3. úp, lật nhào, đổ xuống; zusammen