TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammengehoren

thuộc về nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn bó với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zusammengehören

thuộc về nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két vđi nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zusammengehoren

zusammengehoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zusammengehören

zusammengehören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir gehören nicht zusammen

chúng tồi không có quan hệ gì với nhau.

die Schuhe und Strümpfe gehören nicht zusammen

giày và tất không hợp nhau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammengehören /vi/

thuộc về nhau, liên két vđi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thuộc về nhau; gắn bó với nhau;

wir gehören nicht zusammen : chúng tồi không có quan hệ gì với nhau.

zusammengehoren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hài hòa; phù hợp với nhau;

die Schuhe und Strümpfe gehören nicht zusammen : giày và tất không hợp nhau