TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammengefaßt

ghép bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zusammengefasst

collective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
zusammengefaßt

ganged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammengefasst

zusammengefasst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wärmeleitung und die Konvektion werden im so genannten U-Wert zusammengefasst.

Dẫn nhiệt và đối lưu được biểu thị chung qua trị số U.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zellen werden zu Blöcken zusammengefasst.

Các tế bào được liên kết nhau tạo thành các khối.

Zwei Kreuzgelenke sind zu einem Gelenk zusammengefasst (Bild 4).

Hai khớp các đăng kết hợp tạo thành một khớp kép (Hình 4).

Systeme, die einen Funktionsablauf unterstützen sind in Funktionseinheiten zusammengefasst (Bild 1).

Những hệ thống được thiết kế để hỗ trợ quá trình hoạt động của xe cơ giới được gộp thành những đơn vị chức năng (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Widerstände werden schrittweise sinnvoll zusammengefasst

Những điện trở được kết hợp với nhau từng bước một cách hợp lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammengefaßt /adj/M_TÍNH/

[EN] ganged

[VI] (được) ghép bộ, ghép nhóm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammengefasst

collective