TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckschlagen

đánh trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bóng trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückschlagen

đánh trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỡ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückschlagen

kickback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zurückschlagen

zurückschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
zuruckschlagen

zuruckschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zurückschlagen

retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Kragen zurück schlagen

bẻ cổ áo; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel schlägt zurück

con lắc gõ lại.

er schlug seinen Kragen zurück

hắn lật cổ áo ra sau.

die Bettdecke Zurückschla gen

lật tấm vải trải giường sang một bên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurückschlagen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zurückschlagen

[EN] kickback

[FR] retour

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückschlagen /vt/

1. đánh trả, đánh lui, đanh lùi, đánh bạt, chóng đô, đỡ lại, đõ, gạt, hắt; 2. lật, hắt (chăn); den Kragen zurück schlagen bẻ cổ áo; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) đánh trả; đánh lui; đánh lùi; đánh bật lại;

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) đánh bóng trở lại;

zuruckschlagen /(st. V.)/

(ist) chuyển động trở lại; bật lại;

das Pendel schlägt zurück : con lắc gõ lại.

zuruckschlagen /(st. V.)/

(ist) dội lại;

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) bật ra sau; lật ra sau (Umschlägen);

er schlug seinen Kragen zurück : hắn lật cổ áo ra sau.

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) lật sang một bên; kéo sang một bên;

die Bettdecke Zurückschla gen : lật tấm vải trải giường sang một bên.

zuruckschlagen /(st. V.)/

(hat) ảnh hưởng xấu; tác động xấu;