TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückziehen

khấu giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zurückziehen

retard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

retire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

retreat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurückziehen

zurückziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Entformen erfolgt durch ein Zurückziehen des Werkzeuges.

Khuôn được tháo ra khi rút chày về.

Ist die Abschrägung zwischen 45° und 90° ist die Verbindung unlösbar: beim Zurückziehen würde die Hinterschneidung ausbrechen (Bild 2).

Nếu góc nghiêng từ 45° đến 90° thì khớp kết nối không thể tháo gỡ được: ngạnh chắn sẽ bị gãy nếu dùng sức kéo ngược ra (Hình 2).

Bei lösbaren Verbindungen sollte die Hinterschneidung mit 15° bis 30° angeschrägt sein, dass beim Zurückziehen wieder eine elastische Verformung ausgelöst wird.

Trong trường hợp khớp nối có thể tháo ra được, các ngạnh chắn nên có góc nghiêng từ 15° đến 30° để khi rút trở ra, sẽ tạo một biến dạng đàn hồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückziehen /vt/THAN/

[EN] retreat

[VI] khấu giật

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückziehen

retard

zurückziehen

retire