TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zupassenderzeit

đã đến lúc sinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời buổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zupassenderzeit

zupassenderZeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Zeit war gekommen

ông ấy sắp chét

Zeit und Ort eines Treffens bestimmen

xác định thời gian và địa điểm của cuộc gặp mặt

alles zu seiner Zeit

việc gì cũng có lúc

(Spr.) wer nicht kommt zur rechten Zeit, der muss essen, was übrig bleibt

người nào không đến đúng giờ thì phải ăn những gì còn sót lại (đến trước sẽ được miếng ngon)

es wird Zeit

thời điểm đã đến, thời cơ đã tới

es ist hohe/[die] höchste/allerhöchste Zeit

việc rất cấp bách, không thể chần chừ

es ist an der Zeit

đã đến lúc

von Zeit zu Zeit

thỉnh thoảng, đôi khi

bei/zu nachtschlafender Zeit (ugs.)

vào ban đêm, vào giờ ngủ.

welche Zeit ist es?

bây giờ là mấy giờ?

zu welcher Zeit?

vào lúc mấy giờ?

die schönste Zeit des Lebens/im Leben

thời kỳ đẹp đẽ nhất trong cuộc đời

für alle Zeit

mãi mãi

in der nächsten/in nächster Zeit

sắp sửa, không lâu nữa

in der letzten/in letzter Zeit

trong thời gian cuối, thời gian sau này, gần đây

nach kurzer Zeit

sau một lúc

seit langer Zeit

từ lâu rồi

vor langer Zeit

cách đây rất lâu

während dieser Zeit

trong thời gian này

zu aller Zeit/allen Zeiten

luôn luôn, bất cứ lúc nào

auf Zeit

có thời hạn

ein Vertrag auf Zeit

một hợp đồng có thời hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

đã đến lúc (bà ấy) sinh con;

seine Zeit war gekommen : ông ấy sắp chét Zeit und Ort eines Treffens bestimmen : xác định thời gian và địa điểm của cuộc gặp mặt alles zu seiner Zeit : việc gì cũng có lúc (Spr.) wer nicht kommt zur rechten Zeit, der muss essen, was übrig bleibt : người nào không đến đúng giờ thì phải ăn những gì còn sót lại (đến trước sẽ được miếng ngon) es wird Zeit : thời điểm đã đến, thời cơ đã tới es ist hohe/[die] höchste/allerhöchste Zeit : việc rất cấp bách, không thể chần chừ es ist an der Zeit : đã đến lúc von Zeit zu Zeit : thỉnh thoảng, đôi khi bei/zu nachtschlafender Zeit (ugs.) : vào ban đêm, vào giờ ngủ.

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

thời giờ; giờ giấc; giờ (Uhrzeit);

welche Zeit ist es? : bây giờ là mấy giờ? zu welcher Zeit? : vào lúc mấy giờ?

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

khoảng thời gian; thời kỳ; thời buổi (Zeittaum, Zeitab schnitt, Zeitspanne);

die schönste Zeit des Lebens/im Leben : thời kỳ đẹp đẽ nhất trong cuộc đời für alle Zeit : mãi mãi in der nächsten/in nächster Zeit : sắp sửa, không lâu nữa in der letzten/in letzter Zeit : trong thời gian cuối, thời gian sau này, gần đây nach kurzer Zeit : sau một lúc seit langer Zeit : từ lâu rồi vor langer Zeit : cách đây rất lâu während dieser Zeit : trong thời gian này zu aller Zeit/allen Zeiten : luôn luôn, bất cứ lúc nào auf Zeit : có thời hạn ein Vertrag auf Zeit : một hợp đồng có thời hạn