TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zumessen

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zümessen

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zumessen

meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to meter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zumessen

zumessen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zümessen

zümessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zumessen

doser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zümessen /vt/

1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumessen /(st. V.; hat) (geh.)/

định phân; định lượng; phân chia chính xác;

zumessen /(st. V.; hat) (geh.)/

cho là; gán cho (beimessen);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zumessen /ENG-MECHANICAL/

[DE] zumessen

[EN] to meter

[FR] doser

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zumessen /vt/XD/

[EN] meter

[VI] đo