TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zukehren

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé vào một quán ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zukehren

zukehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Rücken zukehren

xoay lưng về phía ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukehren /(sw. V.)/

(hat) quay lại (zudre hen);

zukehren /(sw. V.)/

(ist) (österr ) ghé vào một quán ăn (einkehren);

zukehren /(sw. V.)/

(ist) (österr ) ghé thăm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zukehren /vt/

quay, xoay, vặn, xây; j-m den Rücken zukehren xoay lưng về phía ai; die Vorderseite des Háuses ist der Straße zu' gekehrt mặt chính ngôi nhà quay ra phô.