TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zubewegen

di chuyển về hướng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chựyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zubewegen

zubewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Selbstzündung, die in mehreren Zündker­ nen gleichzeitig die Entflammung auslöst, führt zu einer überschnellen, schlagartigen Verbrennung, wobei sich die kugelförmigen Flammenfronten auf­ einander zubewegen.

Việc tự bốc cháy ở nhiều tâm lửa cùng một lúc dẫn đến hiện tượng cháy đột ngột và cực nhanh với những màng lửa dạng hình cầu di chuyển hướng về nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf jmdnjetw. zube wegen

di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì.

sich auf etw. zubewegen

đi chuyển về hướng vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubewegen /(sw. V.; hat)/

di chuyển về hướng ai (vật gì);

etw. auf jmdnjetw. zube wegen : di chuyển vật gì về hướng ai/cái gì.

zubewegen /(sw. V.; hat)/

đi; di chựyển;

sich auf etw. zubewegen : đi chuyển về hướng vật gì.