TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zollen

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp cổng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m Achtung ~ kính trọng ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zollen

zollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Achtung zollen

kính trọng ai;

j-m Bewunderung zollen

khâm phục, thán phục, cảm phục, phục (ai);

der Natúr seinen Tribut zollen

nộp vật cóng cho Thiên nhiên (chết).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zollen /(sw. V.; hat)/

(geh ) bày tỏ; bieu lộ; cho; ban cho; chấp nhận (erweisen, entge genbringen);

zollen /(sw. V.; hat)/

(altertümelnd) nộp thuế; dóng thuế; trả tiền (entrichten, bezahlen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zollen /vt/

1. nộp (thuế), đóng (thuế), trả (thuế); 2. (sủ) nộp cổng phẩm; 3.: j-m Achtung zollen kính trọng ai; j-m Bewunderung zollen khâm phục, thán phục, cảm phục, phục (ai); j-m Beifall - tán thành, đồng ý, hoan nghênh (ai); fm Dank - cám ơn [cảm tạ, đa tạ] ai; der Natúr seinen Tribut zollen nộp vật cóng cho Thiên nhiên (chết).